093. 789. 6868: Chăm sóc khách hàng

(84-024) 3944 76 76 : Mua hàng online

Thông số sản phẩm
  1. Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  2. Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  3. Độ dày lõi 24 AWG, solid.
  4. Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Performance Data:

Frequency
MHz
Insertion Loss(dB) NEXT(dB) PSNEXT(dB) ELFEXT(dB) PSELFEXT(dB) Return Loss
Cat5e Standard Max Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min
0.772 1.8 1.8 67.0 67.0 64.0 64.0 - - - - - -
1 2.0 2.0 65.3 65.3 62.3 62.3 63.8 63.8 60.8 60.8 20.0 20.0
4 4.1 4.1 56.3 56.3 53.3 53.3 51.8 51.8 48.8 48.8 23.1 23.1
8 5.8 5.8 51.8 51.8 48.8 48.8 45.7 45.7 42.7 42.7 24.5 24.5
10 6.5 6.5 50.3 50.3 47.3 47.3 43.8 43.8 40.8 40.8 25.0 25.0
16 8.2 8.2 47.2 47.2 44.2 44.2 39.7 39.7 36.7 36.7 25.0 25.0
20 9.3 9.3 45.8 45.8 42.8 42.8 37.8 37.8 34.8 34.8 25.0 25.0
25 10.4 10.4 44.3 44.3 41.3 41.3 35.8 35.8 32.8 32.8 24.3 24.3
31.25 11.7 11.7 42.9 42.9 39.9 39.9 33.9 33.9 30.9 30.9 23.6 23.6
62.5 17.0 17.0 38.4 38.4 35.4 35.4 27.9 27.9 24.9 24.9 21.5 21.5
100 22.0 22.0 35.5 35.5 32.3 32.3 23.8 23.8 20.8 20.8 20.1 20.1

Code color

 

Pair

 

Color

Tip

Ring

Solid

Band

Solid

Band

1

White

Blue

Blue

White

2

White

Orange

Orange

White

3

White

Green

Green

White

4

White

Brown

Brown

White

5

White

Gray

Gray

White

6

Red

Blue

Blue

Red

7

Red

Orange

Orange

Red

8

Red

Green

Green

Red

9

Red

Brown

Brown

Red

10

Red

Gray

Gray

Red

11

Black

Blue

Blue

Black

12

Black

Orange

Orange

Black

13

Black

Green

Green

Black

14

Black

Brown

Brown

Black

15

Black

Gray

Gray

Black

16

Yellow

Blue

Blue

Yellow

17

Yellow

Orange

Orange

Yellow

18

Yellow

Green

Green

Yellow

19

Yellow

Brown

Brown

Yellow

20

Yellow

Gray

Gray

Yellow

21

Violet

Blue

Blue

Violet

22

Violet

Orange

Orange

Violet

23

Violet

Green

Green

Violet

24

Violet

Brown

Brown

Violet

25

Violet

Gray

Gray

Violet

           

Technical Data:

  1. Điện dung: 5.6 nF/100m.
  2. Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  3. Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  4. Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  5. Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  6. Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 2".
  7. Đóng gói : 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft).

Chất liệu:

  1. Dây dẫn: đồng dạng solid, đường kính lõi 24 AWG.
  2. Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in NOM.
  3. Vỏ bọc: 0.032in nominal, PVC.
  4. Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  5. Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.

Được phê duyệt (bởi ETL):

Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 25 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.

Bình luận
Tìm theo giá
Tìm theo hãng sản xuất
  • AMP
Từ khóa
Chứng nhận
nganhang

Hỗ trợ trực tuyến

Bán hàng online:(024)3.944.76.76 (Máy lẻ: 301, 302)

Email báo giá, đặt hàng: sales@maytinhvietnam.vn