093. 789. 6868: Chăm sóc khách hàng

(84-024) 3944 76 76 : Mua hàng online

Thông số sản phẩm
 In  Hình thức in In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
 Tốc độ in 150mm/giây (6 inches/giây)
 Độ phân giải 300 dpi
 Kiểu chữ  Bộ ký tự Ký tự số : 95
Ký tự mở rộng : 128 X 23
Ký tự quốc tế : 32
Resident bitmap Fonts : 10
Có kiểu chữ True Type
 Kích cỡ ký tự 0 (09X15)
1 (12X20)
2 (16X25)
3 (19X30)
4 (24X38)
5 (32X50)
6 (48X76)
7 (22X34)
8 (28X44)
9 (37X58)
Korean a 16×16(ascii: 9×15)
Korean b 24×24(ascii:16×25)
Korean c 20×20(ascii:12×20)
Korean d 26×26(ascii:16×30)
Korean e 20×26(ascii:16×30)
GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24),
Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable)
 Quy cách giấy in  Loại giấy  Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
 Khổ giấy  Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
 Đường kính cuộn giấy  130 mm (Outer) / 25.4 ~ 38.1 mm (Inner)
 Cách lắp giấy Dễ dàng lắp giấy in
 Độ bền tin dùng  Số dòng in 20 triệu dòng
 Tự động cắt 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm)
 Dộ dài giấy in 50Km
 Mã vạch Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)
 Trình điều khiển -Windows Driver
-Z Driver
 Bộ phận cảm biến Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở
 Cổng giao tiếp RS232C, IEEE1284, USB (All standard), Ethernet(Internal/External)
 Điện nguồn (Adapter) AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
 Kích thước (rộng x dài x cao) 214 X 310 X 200 mm
 Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45°
Bình luận
Tìm theo giá
Tìm theo hãng sản xuất
Từ khóa
Chứng nhận
nganhang

Hỗ trợ trực tuyến

Bán hàng online:(024)3.944.76.76 (Máy lẻ: 301, 302)

Email báo giá, đặt hàng: sales@maytinhvietnam.vn