| 
 Hãng sản xuất  | 
|
| 
 Tên sản phẩm  | 
|
| 
 Dòng Laptop  | 
 Laptop | Lenovo Legion Gaming | Laptop Gaming | Laptop đồ họa  | 
| 
 Bộ vi xử lý  | 
|
| 
 Công nghệ CPU  | 
 Intel Core i5-12500H  | 
| 
 Số nhân  | 
 12  | 
| 
 Số luồng  | 
 16  | 
| 
 Tốc độ tối đa  | 
 4.5 GHz  | 
| 
 Bộ nhớ đệm  | 
 24MB  | 
| 
 Bộ nhớ trong (RAM)  | 
|
| 
 RAM  | 
 8GB  | 
| 
 Loại RAM  | 
 DDR5  | 
| 
 Tốc độ Bus RAM  | 
 4800MHz  | 
| 
 Số khe cắm  | 
 2 khe  | 
| 
 Hỗ trợ RAM tối đa  | 
 Nâng cấp tối đa 16GB  | 
| 
 Ổ cứng  | 
|
| 
 Dung lượng  | 
 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe  | 
| 
 Tốc độ vòng quay  | 
 
  | 
| 
 Storage Slot  | 
 Two M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slots  | 
| 
 Khe cắm SSD mở rộng  | 
 M.2 2280 SSD up to 1TB M.2 2242 SSD up to 512GB  | 
| 
 Ổ đĩa quang (ODD)  | 
 Không có  | 
| 
 Màn hình  | 
|
| 
 Kích thước màn hình  | 
 15.6 inch  | 
| 
 Độ phân giải  | 
 FHD (1920x1080)  | 
| 
 Tần số quét  | 
 165Hz  | 
| 
 Công nghệ màn hình  | 
 IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision, G-Sync, DC dimmer  | 
| 
 Đồ Họa (VGA)  | 
|
| 
 Card màn hình  | 
 NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6  | 
| 
 Kết nối (Network)  | 
|
| 
 Wireless  | 
 Wi-Fi 6 11ax, 2x2  | 
| 
 LAN  | 
 100/1000M  | 
| 
 Bluetooth  | 
 BT5.1  | 
| 
 Bàn phím , Chuột  | 
|
| 
 Kiểu bàn phím  | 
 Bàn phím tiêu chuẩn, bàn phím số- Đèn nền bàn phím  | 
| 
 Chuột  | 
 Cảm ứng đa điểm  | 
| 
 Giao tiếp mở rộng  | 
|
| 
 Kết nối USB  | 
  | 
| 
 Kết nối HDMI/VGA  | 
 1x HDMI, up to 8K/60Hz  | 
| 
 Tai nghe  | 
 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)  | 
| 
 Camera  | 
 FHD 1080p with E-camera Shutter  | 
| 
 Card mở rộng  | 
 -  | 
| 
 LOA  | 
 2 Loa  | 
| 
 Kiểu Pin  | 
 4 cell 80Wh  | 
| 
 Sạc pin  | 
 Đi kèm  | 
| 
 Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  | 
 Windows 11 Home 64  | 
| 
 Kích thước (Dài x Rộng x Cao)  | 
 358.8 x 262.35 x 19.99 mm  | 
| 
 Trọng Lượng  | 
 2.35 kg  | 
| 
 Màu sắc  | 
 Xám  | 
| 
 Chất liệu  | 
 Top: Nhôm chịu nhiệt Bottom: Hợp kim nhựa PC + ABS (chịu nhiệt tốt, độ cứng cao + dẻo dai)  | 
| 
 Xuất Xứ  | 
 Trung Quốc  | 



        
            
          
            
          
            
          
            
          
            
          
            
          
            
          




